Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 12 26 20 25 71
24 21 10 24 45 79
- Kobrat - BC Nokia

Số liệu đội bóng

25/64(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/58(50.0%)
14/38(36.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/21(42.9%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
34
Tranh bóng bật bảng
37
19
Kiến tạo
21
5
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
15
Phạm lỗi
13
9
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/17(17.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/10(20.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ogden R.
    Ogden R.
    19
    7/14
    2/2
  • Davis G.
    Davis G.
    18
    7/14
    3/4
Board
  • Alexander II C.
    Alexander II C.
    11
    6
    5
  • Davis G.
    Davis G.
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    9
    2
    36
  • Ross K.
    Ross K.
    9
    0
    36

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 1-5 0-3 0-0 3 9 0 +4 2
26 2-11 1-10 2-2 9 3 3 -23 7
38 5-10 0-0 3-6 11 2 3 -7 13
33 4-10 4-9 0-2 1 2 2 +11 12
32 7-14 3-6 2-2 5 3 3 -8 19
19 4-8 4-6 0-0 1 0 2 -6 12
13 2-6 2-4 0-0 2 0 2 -11 6

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 7-14 1-2 3-4 11 3 2 +8 18
37 6-12 5-9 0-0 6 3 2 +9 17
36 5-12 0-3 4-4 6 9 1 -2 14
1 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -3 0
27 2-4 0-0 1-2 4 1 3 +2 5
37 4-7 2-5 0-0 4 4 1 +13 10
17 4-7 0-1 4-6 1 1 3 +13 12
2 1-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3