Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 17 20 22 46 88
20 22 18 12 42 72
- KTP Kotka Basket - Tampereen Pyrinto

Số liệu đội bóng

31/62(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/63(44.4%)
9/28(32.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/22(40.9%)
17/24(70.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
34
Tranh bóng bật bảng
33
19
Kiến tạo
14
7
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
23
7
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Comithier A.
    Comithier A.
    16
    6/11
    2/2
  • Sakota L.
    Sakota L.
    16
    6/14
    0/0
Board
  • Anthony M.
    Anthony M.
    9
    7
    2
  • Palmi T.
    Palmi T.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Anthony M.
    Anthony M.
    6
    0
    36
  • Sakota L.
    Sakota L.
    4
    3
    30

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-11 2-4 2-2 5 2 2 +11 16
36 5-7 0-0 3-5 9 6 2 +21 13
33 4-9 1-5 5-6 4 3 1 +20 14
25 4-7 2-4 3-6 2 1 2 +20 13
20 3-9 1-6 0-0 2 5 4 +13 7
21 4-8 0-3 2-3 6 0 4 +4 10
15 3-9 2-5 2-2 2 2 0 -6 10
9 1-1 1-1 0-0 0 0 1 -5 3
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 +2 2

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-12 1-5 3-3 9 0 3 -10 14
21 2-3 2-3 2-4 1 3 4 +1 8
35 5-11 1-3 0-0 3 3 3 -19 11
17 0-1 0-1 0-0 0 2 3 -15 0
30 4-11 1-3 2-2 6 2 4 -16 11
30 6-14 4-6 0-0 5 4 1 -5 16
19 5-9 0-0 0-0 5 0 4 -10 10
10 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -1 0
4 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -5 2