Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 18 21 30 43 94
23 26 15 11 49 75
- Kouvot Kouvola - Kobrat

Số liệu đội bóng

38/69(55.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/60(43.3%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/25(36.0%)
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
42
Tranh bóng bật bảng
23
20
Kiến tạo
17
8
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
14
15
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
1
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hart H.
    Hart H.
    21
    10/14
    0/0
  • Ogden R.
    Ogden R.
    24
    10/15
    2/2
Board
  • Gilder A.
    Gilder A.
    8
    5
    3
  • Alexander II C.
    Alexander II C.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Heinonen J.
    Heinonen J.
    5
    1
    17
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    7
    0
    25

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-13 2-6 2-3 8 1 1 +19 14
23 5-10 3-8 3-4 3 2 4 +11 16
31 10-14 1-4 0-0 5 3 2 +17 21
26 4-9 2-3 0-0 0 2 2 +8 10
26 5-6 0-0 1-3 5 3 4 +12 11
23 3-6 0-3 3-4 6 2 2 +11 9
17 2-4 0-0 0-0 5 2 3 +2 4
17 2-4 1-2 0-0 4 5 0 +10 5
6 2-3 0-0 0-0 2 0 0 +5 4

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-13 3-10 2-2 2 1 3 -12 15
26 2-5 1-3 0-0 3 3 2 -1 5
25 1-4 1-2 4-4 3 7 2 +1 7
36 6-10 0-0 6-8 7 1 1 -11 18
35 10-15 2-3 2-2 6 4 2 -16 24
19 1-3 1-3 0-0 1 0 1 -27 3
18 1-9 1-4 0-0 0 1 3 -23 3
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0