Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 21 21 29 45 95
28 22 23 32 50 105
- Tampereen Pyrinto - Honka

Số liệu đội bóng

35/69(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/71(49.3%)
12/28(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/27(48.1%)
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/29(75.9%)
33
Tranh bóng bật bảng
37
16
Kiến tạo
18
4
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
17
13
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sakota L.
    Sakota L.
    23
    9/14
    0/0
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    25
    8/13
    7/7
Board
  • Odomes R.
    Odomes R.
    9
    6
    3
  • Kotti T.
    Kotti T.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Pwono H.
    Pwono H.
    5
    3
    25
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    7
    2
    31

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-13 4-11 3-3 3 1 3 -6 15
25 9-14 5-7 0-0 5 4 4 -3 23
33 7-8 2-3 0-0 1 4 2 -10 16
28 2-5 0-3 1-1 4 1 2 -10 5
25 3-6 0-0 2-2 4 5 4 -3 8
25 5-12 0-1 5-7 9 1 3 0 15
15 2-2 1-1 2-2 2 0 1 +1 7
10 3-9 0-2 0-0 1 0 4 -11 6
7 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -8 0

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-13 2-4 7-7 0 7 3 +12 25
24 3-7 2-5 2-2 4 2 2 +11 10
29 3-8 1-3 5-5 6 2 4 +3 12
26 7-9 3-4 0-2 6 0 0 +15 17
24 4-9 1-2 2-2 10 3 3 +5 11
23 6-16 3-6 2-2 5 1 1 +5 17
15 1-2 1-1 1-6 1 1 1 +5 4
13 3-6 0-1 3-3 1 2 2 -1 9
10 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -5 0