Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 16 12 15 34 61
22 27 18 31 49 98
- BC Nokia - KTP Kotka Basket

Số liệu đội bóng

26/73(35.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/60(50.0%)
4/24(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/34(44.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/27(85.2%)
31
Tranh bóng bật bảng
45
9
Kiến tạo
23
5
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
5
21
Phạm lỗi
16
10
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/23(26.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ahonen A.
    Ahonen A.
    12
    5/9
    1/1
  • Comithier A.
    Comithier A.
    22
    7/13
    5/6
Board
  • Murphy T.
    Murphy T.
    7
    3
    4
  • Anthony M.
    Anthony M.
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Davis G.
    Davis G.
    4
    4
    29
  • King T.
    King T.
    8
    0
    29

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-15 2-7 0-0 3 2 2 -25 8
31 3-9 0-3 1-2 2 1 3 -30 7
29 2-8 1-3 0-0 5 4 4 -28 5
29 3-12 0-3 0-0 3 0 2 -29 6
25 5-6 0-1 0-0 5 1 0 -13 10
20 5-9 1-5 1-1 1 0 3 -19 12
16 5-11 0-0 1-2 7 0 3 -18 11
5 0-1 0-1 0-0 0 1 1 -9 0
5 0-0 0-0 2-2 2 0 2 -9 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -3 0
1 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -2 0

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 7-13 3-6 5-6 7 2 1 +32 22
33 6-7 2-3 5-5 11 4 0 +28 19
29 5-10 2-5 4-4 7 8 3 +29 16
24 3-8 3-8 3-4 4 3 3 +22 12
11 3-5 2-2 0-0 0 0 1 +7 8
23 2-7 0-3 2-2 10 5 2 +27 6
17 2-3 2-2 2-4 0 0 3 +25 8
14 2-5 1-4 0-0 3 0 1 +11 5
4 0-1 0-1 2-2 1 1 1 +1 2
1 0-1 0-0 0-0 0 0 1 +2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0