Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 34 18 25 61 104
19 20 29 20 39 88
- BC Nokia - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

43/75(57.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/67(49.3%)
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/29(41.4%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
37
Tranh bóng bật bảng
32
18
Kiến tạo
18
9
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
0
14
Phạm lỗi
14
10
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Davis G.
    Davis G.
    39
    18/26
    1/1
  • Francis B.
    Francis B.
    22
    6/13
    5/5
Board
  • Davis G.
    Davis G.
    11
    6
    5
  • Hart H.
    Hart H.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Ross I.
    Ross I.
    7
    5
    38
  • Francis B.
    Francis B.
    5
    2
    29

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 9-19 5-12 4-5 4 7 3 +17 27
38 4-7 1-2 3-3 4 7 2 +17 12
37 18-26 2-3 1-1 11 2 2 +15 39
29 4-9 1-5 1-2 4 2 2 -1 10
25 6-10 0-0 0-0 6 0 0 +6 12
19 2-4 0-0 0-0 3 0 2 +21 4
10 0-0 0-0 0-0 3 1 3 +5 0

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-13 5-10 5-5 0 5 0 -8 22
23 7-10 4-7 4-4 2 2 3 -10 22
30 5-15 0-5 1-2 8 3 1 -16 11
26 3-5 0-0 0-0 6 1 1 -4 6
21 3-7 1-3 0-0 3 2 2 -5 7
19 1-3 0-1 0-0 6 1 1 -2 2
19 2-4 2-2 0-0 1 2 1 -13 6
17 5-6 0-0 0-0 5 1 1 -24 10
9 1-4 0-1 0-0 0 0 4 -2 2
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +4 0