Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 14 18 22 31 71
23 34 20 28 57 105
- Kobrat - Tampereen Pyrinto

Số liệu đội bóng

25/65(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/59(57.6%)
8/33(24.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
18/32(56.3%)
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/24(79.2%)
29
Tranh bóng bật bảng
38
16
Kiến tạo
28
10
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
16
12
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
1
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/14(78.6%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
10
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    20
    8/16
    2/2
  • Rusbatch E.
    Rusbatch E.
    34
    11/15
    2/2
Board
  • Buttrick T.
    Buttrick T.
    5
    2
    3
  • Rusbatch E.
    Rusbatch E.
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    6
    3
    28
  • Sakota L.
    Sakota L.
    12
    4
    33

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-5 0-1 4-4 3 6 3 -18 8
25 1-7 1-6 0-0 3 3 4 -36 3
30 1-4 0-2 6-8 1 1 3 -20 8
29 4-7 0-0 1-4 3 0 2 -40 9
27 8-16 2-7 2-2 5 3 3 -30 20
22 7-16 4-10 0-0 5 2 3 -10 18
19 1-6 0-3 0-0 2 0 1 -18 2
15 1-4 1-4 0-0 0 1 0 +2 3

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 11-15 10-14 2-2 11 3 3 +35 34
33 5-12 3-6 12-13 5 12 1 +32 25
30 3-9 1-3 0-0 4 3 2 +22 7
24 4-4 0-0 0-3 5 3 5 +24 8
34 6-8 3-4 2-2 5 4 2 +30 17
26 2-7 1-4 3-4 4 3 1 +18 8
12 3-4 0-1 0-0 3 0 2 +9 6