Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 30 24 29 54 107
35 21 16 29 56 101
- Helsinki Seagulls - Kataja

Số liệu đội bóng

40/69(58.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/76(50.0%)
14/29(48.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
19/37(51.4%)
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
34
24
Kiến tạo
20
7
Cướp bóng
6
6
Chắn bóng trên không
5
12
Phạm lỗi
18
10
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/18(77.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/11(63.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
0
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/24(45.8%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hollis C.
    Hollis C.
    22
    9/11
    2/3
  • Curry K.
    Curry K.
    38
    14/28
    2/3
Board
  • Hollis C.
    Hollis C.
    10
    5
    5
  • Smith N.
    Smith N.
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Kantonen H.
    Kantonen H.
    12
    1
    27
  • Suokas T.
    Suokas T.
    5
    2
    29

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-8 1-6 0-0 3 0 2 0 7
25 7-10 3-3 2-4 4 7 2 +8 19
19 5-11 0-1 2-2 2 2 3 -9 12
25 9-11 2-3 2-3 10 2 2 +6 22
24 7-12 3-4 0-0 8 1 1 +9 17
27 2-5 1-4 4-4 2 12 1 +4 9
22 2-4 1-2 1-2 1 0 0 +4 6
14 2-3 1-2 0-0 1 0 0 0 5
13 3-5 2-4 2-2 1 0 1 +8 10

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 14-28 8-15 2-3 4 4 2 +5 38
30 1-5 1-5 0-0 2 1 3 -6 3
29 4-7 2-5 0-0 2 5 3 -9 10
22 6-10 0-0 2-4 11 2 3 -7 14
21 1-3 1-2 0-0 4 3 0 -10 3
32 8-17 7-10 0-1 6 3 3 -5 23
17 4-5 0-0 2-2 1 1 2 +1 10
14 0-1 0-0 0-0 0 1 2 +1 0