Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 20 19 25 42 86
9 26 16 19 35 70
- Salon Vilpas - Helsinki Seagulls

Số liệu đội bóng

29/70(41.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/58(39.7%)
6/23(26.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
22/25(88.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/25(64.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
42
14
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
7
7
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
25
12
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Payne O.
    Payne O.
    23
    7/8
    8/8
  • Boone K.
    Boone K.
    16
    6/12
    3/8
Board
  • Vaara M.
    Vaara M.
    7
    5
    2
  • Hollis C.
    Hollis C.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    8
    1
    32
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    6
    5
    31

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-12 1-4 3-3 2 8 3 +11 12
26 4-11 0-4 1-1 2 1 5 +5 9
33 6-15 1-2 2-4 5 0 1 +1 15
19 2-7 0-2 2-3 4 0 1 +4 6
13 1-3 0-1 2-2 7 0 4 +5 4
25 7-8 1-2 8-8 7 1 3 +13 23
24 0-6 0-3 2-2 2 3 3 +22 2
23 5-8 3-5 2-2 7 1 4 +21 15
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-8 3-4 2-2 1 6 2 -1 11
31 0-8 0-3 3-3 4 5 3 -18 3
21 3-7 2-3 2-2 8 1 4 -8 10
27 6-12 1-4 3-8 6 0 4 -7 16
26 7-13 0-1 2-3 10 4 3 +5 16
22 2-4 0-2 2-3 5 1 2 -11 6
14 0-2 0-1 2-4 1 1 2 -19 2
14 0-2 0-2 0-0 1 2 1 -13 0
8 2-3 2-3 0-0 1 0 3 -6 6
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0