Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 37 23 11 60 94
26 19 37 19 45 101
- Kataja - UU-Korihait

Số liệu đội bóng

34/66(51.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/73(54.8%)
13/32(40.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/29(58.6%)
13/14(92.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
30
Tranh bóng bật bảng
36
22
Kiến tạo
23
5
Cướp bóng
13
3
Chắn bóng trên không
6
15
Phạm lỗi
16
18
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/19(73.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/11(72.7%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/15(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    23
    7/16
    6/6
  • Jackson J.
    Jackson J.
    25
    9/14
    1/1
Board
  • Polla H.
    Polla H.
    7
    5
    2
  • Aalto M.
    Aalto M.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    7
    4
    30
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    8
    1
    21

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-6 1-3 0-0 6 7 3 -6 9
28 1-6 1-6 2-2 2 0 0 -10 5
20 2-5 1-2 0-0 2 4 3 -4 5
26 2-7 1-6 0-0 2 2 2 -9 5
21 6-9 0-0 4-4 3 1 3 -4 16
28 6-10 5-6 0-0 4 3 0 -4 17
26 7-16 3-8 6-6 1 5 3 +5 23
18 6-7 1-1 1-2 7 0 1 -3 14

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-10 2-6 0-0 4 2 2 +10 10
21 1-4 0-1 0-0 6 8 0 +5 2
40 6-14 3-6 1-2 4 4 2 +7 16
34 9-14 6-9 1-1 5 4 2 +1 25
24 11-16 1-1 2-4 7 2 2 +17 25
25 8-9 5-5 0-0 5 2 3 +11 21
14 1-3 0-0 0-0 1 0 4 -9 2
14 0-3 0-1 0-0 3 1 1 -7 0