Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 25 32 21 49 102
15 21 9 19 36 64
- Salon Vilpas - Bisons Loimaa

Số liệu đội bóng

43/70(61.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/51(41.2%)
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/14(42.9%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/26(61.5%)
34
Tranh bóng bật bảng
31
19
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
14
13
Số bàn thua
24
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    26
    9/12
    3/3
  • Alanen A.
    Alanen A.
    18
    5/7
    5/6
Board
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    8
    8
    0
  • Wood J.
    Wood J.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    6
    0
    26
  • Wood J.
    Wood J.
    5
    1
    31

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 7-10 2-2 0-0 2 3 1 +20 16
26 9-12 5-5 3-3 8 6 3 +35 26
20 1-3 0-1 0-0 1 2 3 +21 2
31 7-13 0-0 2-3 4 2 2 +26 16
7 1-2 0-0 0-0 0 0 5 +5 2
26 6-9 0-0 0-0 7 2 5 +24 12
25 9-15 1-6 2-3 2 2 1 +24 21
22 2-3 0-1 1-2 3 0 2 +26 5
5 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -2 0
3 0-1 0-1 0-0 1 0 0 +6 0
2 0-1 0-0 0-0 0 1 0 +5 0

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-10 1-3 2-4 2 4 2 -17 15
28 2-11 0-3 2-4 4 4 3 -38 6
31 2-7 1-1 2-2 8 5 1 -30 7
28 5-7 3-3 5-6 2 1 2 -17 18
27 3-6 0-0 1-4 5 1 1 -16 7
18 1-4 0-1 3-4 6 0 2 -28 5
18 1-1 1-1 0-0 1 0 2 -22 3
10 1-2 0-1 1-2 0 1 0 -5 3
3 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -7 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0