Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 23 20 18 44 82
18 19 20 18 37 75
- Kataja - Karhu Basket

Số liệu đội bóng

27/64(42.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/43(67.4%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/13(61.5%)
19/24(79.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
46
Tranh bóng bật bảng
19
23
Kiến tạo
9
7
Cướp bóng
4
7
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
12
20
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/9(88.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
3
6
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
1
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
16
7
Kiến tạo
8
5
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
11
8
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/8(100.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
0
5
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
0
5
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/25(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/5(100.0%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
0
5
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
0
6
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Suokas T.
    Suokas T.
    15
    6/8
    0/0
  • Gustavson A.
    Gustavson A.
    14
    6/15
    1/2
Board
  • Smith N.
    Smith N.
    11
    8
    3
  • Gustavson A.
    Gustavson A.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Hirvonen T.
    Hirvonen T.
    5
    2
    26
  • Ensminger Z.
    Ensminger Z.
    8
    2
    23

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-8 1-4 7-7 6 3 3 0 12
30 5-10 1-4 0-1 5 4 3 +3 11
26 2-5 0-2 3-3 0 5 3 +7 7
25 3-12 2-7 3-5 6 5 2 +12 13
24 3-8 0-1 0-1 11 2 2 +6 6
22 6-8 3-5 0-0 1 2 3 +9 15
21 2-8 2-6 0-0 3 1 2 0 6
15 3-4 0-0 6-7 9 0 2 0 12
3 0-1 0-0 0-0 0 1 0 -2 0

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-15 1-5 1-2 8 1 2 +7 14
29 5-8 0-0 3-5 4 4 1 -5 13
28 5-9 2-4 1-1 6 1 3 +6 13
25 4-7 0-0 1-4 8 2 4 -9 9
23 4-12 3-7 2-2 2 8 3 -2 13
22 2-4 1-2 0-1 1 1 3 -16 5
16 2-9 1-2 1-1 2 2 1 -4 6
13 1-4 0-2 0-0 0 0 0 -10 2
7 0-1 0-0 0-2 1 0 4 -2 0