Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 22 15 22 45 82
13 18 21 19 31 71
- Bisons Loimaa - Kataja

Số liệu đội bóng

36/75(48.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/70(40.0%)
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/33(18.2%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
45
24
Kiến tạo
21
11
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
5
12
Phạm lỗi
13
11
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
16
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wood J.
    Wood J.
    27
    13/25
    0/0
  • Curry K.
    Curry K.
    18
    8/18
    2/2
Board
  • Wood J.
    Wood J.
    8
    7
    1
  • Smith N.
    Smith N.
    9
    3
    6
Kiến tạo
  • Kokko T.
    Kokko T.
    8
    0
    39
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    4
    4
    30

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 10-19 1-5 2-2 3 8 0 +11 23
28 0-3 0-1 0-0 4 4 3 +7 0
36 13-25 1-2 0-0 8 7 1 +14 27
34 5-12 2-6 3-4 4 1 2 +18 15
32 5-10 0-1 0-2 5 3 3 +4 10
15 0-3 0-2 0-0 2 0 0 -1 0
12 2-2 1-1 0-0 3 1 2 +4 5
1 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -2 2

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-9 1-6 0-0 6 4 3 -12 7
28 8-18 0-5 2-2 3 3 4 -12 18
15 0-2 0-1 0-0 3 0 2 -6 0
26 5-15 2-10 1-3 7 3 0 -6 13
21 5-8 0-0 2-2 8 1 0 -3 12
20 1-6 0-4 0-1 1 4 1 +2 2
19 2-5 2-5 0-0 1 1 3 -1 6
18 3-6 0-1 4-4 9 2 0 -8 10
17 1-1 1-1 0-0 0 3 0 -9 3