Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
10 15 26 24 25 75
21 23 12 26 44 82
- UU-Korihait - Salon Vilpas

Số liệu đội bóng

23/68(33.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/64(50.0%)
8/32(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/23(30.4%)
21/26(80.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
35
Tranh bóng bật bảng
46
13
Kiến tạo
17
9
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
5
18
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/17(17.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
16
2
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/4(100.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Person W.
    Person W.
    37
    12/21
    8/9
  • Clark R.
    Clark R.
    17
    7/11
    3/4
Board
  • Mangum D.
    Mangum D.
    8
    5
    3
  • Payne O.
    Payne O.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    3
    1
    22
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    5
    4
    28

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 12-21 5-10 8-9 5 1 2 -1 37
22 1-5 1-3 4-4 1 3 2 -5 7
37 5-15 0-4 4-4 8 3 3 -3 14
25 1-6 0-3 2-2 4 2 2 -17 4
25 0-7 0-3 0-0 4 2 3 -3 0
29 3-10 1-6 3-5 6 2 1 -3 10
15 1-3 1-2 0-2 3 0 3 -4 3
5 0-1 0-1 0-0 1 0 2 +1 0

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-9 1-5 1-3 5 5 4 -13 6
25 5-12 2-5 0-0 3 5 2 +13 12
25 6-8 4-5 0-0 1 0 4 +3 16
29 7-11 0-1 3-4 1 2 2 0 17
16 2-3 0-0 4-4 7 0 2 +7 8
23 4-5 0-1 3-4 8 3 1 -1 11
20 2-3 0-1 0-0 4 0 2 -5 4
15 1-9 0-5 0-0 5 1 3 +16 2
14 3-4 0-0 0-1 8 1 1 +15 6