Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 17 27 23 40 90
15 16 19 21 31 71
- Karhu Basket - Helsinki Seagulls

Số liệu đội bóng

36/76(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/64(40.6%)
11/32(34.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/30(23.3%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/22(54.5%)
44
Tranh bóng bật bảng
39
13
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
16
12
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
14
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/15(33.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gustavson A.
    Gustavson A.
    25
    9/16
    2/3
  • Hopkins S.
    Hopkins S.
    16
    5/9
    4/6
Board
  • Pollard N.
    Pollard N.
    9
    7
    2
  • Boone K.
    Boone K.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Ensminger Z.
    Ensminger Z.
    5
    2
    23
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    7
    1
    26

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 9-16 5-8 2-3 8 0 3 +20 25
24 2-10 2-9 0-0 6 1 4 0 6
16 4-13 1-5 1-1 1 2 0 -9 10
27 4-7 1-2 0-0 9 2 3 +12 9
25 6-9 0-0 3-3 4 2 4 +13 15
23 5-11 0-3 0-0 2 5 2 +28 10
18 1-3 1-3 0-0 2 0 3 +20 3
17 2-4 1-2 0-0 4 1 1 +5 5
10 3-3 0-0 1-2 6 0 3 +6 7

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 1-4 0-3 0-0 6 7 2 -5 2
22 3-5 1-1 2-3 3 2 3 -9 9
20 3-10 0-4 1-2 6 2 1 -6 7
29 5-9 0-0 3-5 9 0 3 -7 13
28 6-15 1-6 2-4 4 1 4 0 15
22 3-10 3-9 0-2 1 2 2 -19 9
22 5-9 2-5 4-6 5 2 0 -12 16
21 0-2 0-1 0-0 2 0 1 -25 0
4 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -9 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0