Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 40 11 16 68 95
18 20 20 14 38 72
- Karhu Basket - UU-Korihait

Số liệu đội bóng

37/71(52.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/57(45.6%)
13/32(40.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/19(31.6%)
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/21(66.7%)
44
Tranh bóng bật bảng
29
19
Kiến tạo
18
14
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
15
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
3
10
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gustavson A.
    Gustavson A.
    26
    10/16
    2/3
  • Aalto M.
    Aalto M.
    21
    7/10
    7/8
Board
  • Pollard N.
    Pollard N.
    14
    6
    8
  • Mangum D.
    Mangum D.
    5
    2
    3
Kiến tạo
  • Salmi J.
    Salmi J.
    5
    1
    13
  • Peltonen K.
    Peltonen K.
    5
    2
    26

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 10-16 4-7 2-3 6 3 0 +22 26
26 6-10 2-5 1-2 1 3 3 +11 15
17 3-8 2-6 0-2 5 0 4 +7 8
23 5-10 0-0 1-6 14 2 4 +20 11
21 2-4 2-3 0-0 1 1 3 +10 6
25 3-12 1-9 1-2 6 1 3 +9 11
23 5-8 1-1 2-4 0 3 0 +7 13
13 1-2 0-1 1-2 2 5 2 +12 3
13 1-1 0-0 0-0 1 0 3 +10 2
8 0-0 0-0 0-0 2 1 1 +7 0

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 8-13 3-5 0-1 3 1 2 -12 19
16 3-3 1-1 3-3 1 2 5 -24 10
26 2-5 1-2 1-4 2 5 0 -13 6
24 1-9 0-4 0-0 2 4 2 -31 2
21 7-10 0-1 7-8 4 1 2 0 21
29 3-10 0-1 2-3 5 0 5 -27 8
24 1-4 1-4 1-2 5 3 1 -3 4
20 1-2 0-1 0-0 3 2 1 +7 2
2 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -6 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0