Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 21 31 24 50 105
15 24 23 22 39 84
- Kataja - Salon Vilpas

Số liệu đội bóng

36/64(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/66(43.9%)
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/26(30.8%)
21/22(95.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/21(85.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
33
22
Kiến tạo
12
11
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
23
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/9(33.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
14/14(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    30
    11/15
    7/7
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    22
    8/18
    4/4
Board
  • Polla H.
    Polla H.
    8
    6
    2
  • Payne O.
    Payne O.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Jocelyn T.
    Jocelyn T.
    4
    1
    24
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    3
    1
    28

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 11-15 1-4 7-7 2 3 1 +31 30
23 3-6 2-4 1-1 3 3 3 +2 9
22 4-11 0-4 1-1 2 3 4 +12 9
24 2-2 2-2 0-0 1 4 3 +15 6
23 0-5 0-0 2-2 8 1 1 +19 2
20 3-8 3-6 0-0 1 2 3 +13 9
20 3-4 1-2 2-2 5 2 1 +11 9
19 4-6 3-4 1-2 4 4 1 +3 12
16 6-7 0-0 7-7 4 0 4 +2 19
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 8-18 2-5 4-4 4 3 4 -12 22
24 2-5 1-3 6-6 0 1 3 -31 11
23 3-8 2-6 0-0 2 2 4 -17 8
25 4-5 0-0 0-0 8 2 2 -16 8
13 0-4 0-2 0-0 1 0 0 -24 0
26 0-2 0-1 4-6 5 1 3 -17 4
22 6-12 2-6 0-0 2 2 1 +5 14
21 5-10 0-2 2-3 6 0 3 +12 12
14 1-2 1-1 2-2 1 1 3 -5 5