Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 21 11 29 53 93
17 17 22 18 34 74
- Helsinki Seagulls - Bisons Loimaa

Số liệu đội bóng

36/72(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/74(40.5%)
12/37(32.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/32(28.1%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
41
Tranh bóng bật bảng
41
27
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
3
7
Chắn bóng trên không
2
15
Phạm lỗi
15
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
19
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sajantila E.
    Sajantila E.
    23
    7/10
    4/6
  • Wood J.
    Wood J.
    18
    8/15
    1/3
Board
  • Boone K.
    Boone K.
    7
    5
    2
  • Wood J.
    Wood J.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    8
    1
    23
  • Wood J.
    Wood J.
    8
    6
    32

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-11 2-8 1-2 5 0 3 -1 13
23 2-7 1-4 0-0 1 8 1 -7 5
21 1-3 0-2 0-0 2 6 1 +20 2
28 6-12 1-5 3-3 5 3 3 +16 16
27 8-12 1-2 0-0 7 0 0 +24 17
22 7-10 5-7 4-6 4 2 1 +14 23
20 4-11 2-8 0-0 7 5 2 +11 10
13 0-0 0-0 0-0 3 3 1 +17 0
8 2-4 0-1 0-0 1 0 3 -7 4
4 0-1 0-0 0-0 1 0 0 +2 0
1 1-1 0-0 1-2 0 0 0 +6 3

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-12 1-6 0-0 5 4 2 -17 9
26 6-13 3-8 0-0 3 4 3 -7 15
32 8-15 1-2 1-3 9 8 1 -13 18
28 6-13 1-3 3-5 5 2 2 -17 16
28 4-9 1-4 0-0 3 1 2 -20 9
17 1-3 1-2 1-2 5 0 2 -2 4
16 0-6 0-4 0-0 3 1 0 -3 0
12 1-3 1-3 0-0 1 0 2 -5 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0