Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 17 18 24 38 80
14 17 22 20 31 73
- Salon Vilpas - Karhu Basket

Số liệu đội bóng

29/54(53.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/83(36.1%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/38(26.3%)
21/26(80.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
43
Tranh bóng bật bảng
39
22
Kiến tạo
20
5
Cướp bóng
9
7
Chắn bóng trên không
3
15
Phạm lỗi
22
20
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/4(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/28(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/13(30.8%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
8
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adamu A.
    Adamu A.
    23
    8/10
    5/5
  • Kanden O.
    Kanden O.
    17
    5/8
    3/3
Board
  • Payne O.
    Payne O.
    8
    7
    1
  • Pollard N.
    Pollard N.
    13
    5
    8
Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    6
    2
    30
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    6
    1
    25

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-10 0-2 1-2 4 6 1 +1 5
26 8-10 2-3 5-5 4 6 1 +4 23
19 2-5 1-3 0-0 2 1 0 -6 5
21 4-8 0-0 0-0 2 0 3 -3 8
14 1-1 0-0 2-2 4 1 4 +5 4
25 4-7 0-0 6-10 8 2 2 +2 14
23 2-5 0-2 0-0 4 4 1 +5 4
18 3-5 0-1 7-7 7 2 3 +16 13
18 2-2 0-0 0-0 4 0 0 +11 4

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-11 2-7 0-0 5 1 3 +2 10
25 3-17 2-9 0-0 5 6 1 -5 8
27 3-15 1-6 0-0 6 2 4 -6 7
26 5-8 4-7 3-3 1 1 4 +3 17
24 6-8 0-0 0-3 13 4 3 -1 12
23 4-8 1-2 0-2 1 3 1 -5 9
22 3-8 0-3 0-0 2 1 1 -14 6
14 1-5 0-3 0-0 0 2 3 -2 2
6 1-2 0-0 0-0 2 0 2 -5 2
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0