Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 23 19 14 47 80
20 20 24 21 40 85
- Kataja - Helsinki Seagulls

Số liệu đội bóng

26/75(34.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/66(45.5%)
11/31(35.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/28(28.6%)
17/21(81.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/17(100.0%)
46
Tranh bóng bật bảng
42
18
Kiến tạo
24
5
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
17
12
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    27
    8/20
    8/9
  • Boone K.
    Boone K.
    23
    10/16
    2/2
Board
  • Smith N.
    Smith N.
    13
    6
    7
  • Boone K.
    Boone K.
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    4
    6
    32
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    11
    1
    33

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-20 3-10 8-9 4 4 4 -12 27
31 3-9 3-8 0-0 7 1 1 +6 9
24 0-5 0-2 0-0 3 2 3 -5 0
28 6-13 0-1 4-4 13 3 3 0 16
15 1-6 0-0 2-4 6 1 2 -8 4
24 6-11 4-7 0-0 4 1 1 -1 16
22 0-8 0-2 1-2 2 4 1 0 1
18 2-4 1-1 2-2 1 2 4 -5 7

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-8 3-4 2-2 0 11 4 +15 13
27 5-12 1-7 1-1 3 2 3 -2 12
24 4-10 0-1 6-6 8 2 3 +8 14
32 10-16 1-4 2-2 11 3 2 +7 23
30 4-9 1-4 4-4 4 4 2 +14 13
18 0-4 0-3 0-0 4 0 0 -7 0
17 1-3 1-3 2-2 3 0 2 -4 5
10 0-1 0-0 0-0 2 2 0 -9 0
4 2-3 1-2 0-0 0 0 1 +2 5
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0