Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 21 24 33 41 98
23 20 21 21 43 85
- Karhu Basket - Bisons Loimaa

Số liệu đội bóng

36/69(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/58(56.9%)
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/19(26.3%)
19/28(67.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/21(66.7%)
39
Tranh bóng bật bảng
23
11
Kiến tạo
13
12
Cướp bóng
8
6
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
25
14
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
3
4
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pollard N.
    Pollard N.
    19
    7/9
    5/6
  • Kokko T.
    Kokko T.
    23
    9/15
    3/3
Board
  • Pollard N.
    Pollard N.
    16
    10
    6
  • Iwuakor V.
    Iwuakor V.
    4
    3
    1
Kiến tạo
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    2
    1
    27
  • Torrence S.
    Torrence S.
    7
    5
    34

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-8 0-2 5-8 2 2 3 +15 13
16 3-5 2-4 0-0 2 0 2 -3 8
25 7-9 0-0 5-6 16 0 5 +7 19
22 4-11 1-3 2-2 6 1 0 +4 11
17 1-4 1-4 1-1 0 0 5 +6 4
24 5-10 1-3 3-6 5 2 2 +13 14
22 6-10 0-1 1-1 2 2 1 +13 13
18 2-2 2-2 2-2 0 2 2 +5 8
12 0-5 0-1 0-0 2 2 4 -2 0
12 4-5 0-0 0-2 2 0 2 +7 8

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 1-6 1-3 0-0 3 7 2 -15 3
30 9-15 2-7 3-3 3 2 2 -9 23
33 9-13 0-0 2-2 3 3 3 -11 20
29 7-7 0-0 3-9 4 0 5 -8 17
28 6-8 1-3 2-3 3 1 4 -3 15
16 0-3 0-2 4-4 1 0 4 -7 4
15 1-5 1-3 0-0 3 0 4 -6 3
10 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0