Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 14 26 28 32 86
27 15 24 27 42 93
- UU-Korihait - Kataja

Số liệu đội bóng

28/59(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/68(51.5%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/32(37.5%)
22/24(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/14(78.6%)
27
Tranh bóng bật bảng
37
19
Kiến tạo
22
10
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
5
19
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    21
    5/10
    9/10
  • Curry K.
    Curry K.
    26
    8/16
    6/8
Board
  • Warner K.
    Warner K.
    6
    5
    1
  • Hirvonen T.
    Hirvonen T.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    7
    2
    27
  • Hirvonen T.
    Hirvonen T.
    6
    1
    31

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-9 1-2 6-6 5 4 2 -7 15
18 2-5 1-2 2-2 2 1 1 -2 7
30 7-12 2-5 0-0 3 3 4 -9 16
27 5-10 2-5 9-10 4 7 4 -8 21
26 2-7 0-2 3-4 0 0 3 -7 7
25 4-8 2-5 0-0 6 1 0 +6 10
21 1-3 0-2 0-0 0 2 2 -5 2
11 3-5 0-1 2-2 2 1 2 -3 8
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-8 2-6 0-0 7 6 3 +2 6
26 8-16 4-8 6-8 7 5 3 -2 26
24 4-8 4-7 0-0 0 1 5 +15 12
28 1-5 0-2 0-0 3 4 2 +15 2
24 9-10 0-0 1-2 6 1 3 +8 19
30 4-8 1-5 3-3 2 4 3 +3 12
16 6-8 0-0 1-1 4 1 2 +1 13
16 1-5 1-4 0-0 1 0 2 -7 3