Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 31 32 23 59 114
25 21 22 33 46 101
- Helsinki Seagulls - Salon Vilpas

Số liệu đội bóng

46/69(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/72(58.3%)
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/21(38.1%)
15/17(88.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
28
Tranh bóng bật bảng
28
30
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
17/26(65.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/19(68.4%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/20(65.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    24
    11/12
    2/3
  • Adamu A.
    Adamu A.
    30
    12/18
    2/2
Board
  • Hopkins S.
    Hopkins S.
    8
    7
    1
  • Vaara M.
    Vaara M.
    7
    2
    5
Kiến tạo
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    11
    2
    27
  • Innamaa E.
    Innamaa E.
    8
    3
    23

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-7 3-6 1-2 2 11 2 +6 10
27 5-7 1-3 4-4 0 6 4 +18 15
25 11-12 0-1 2-3 4 4 3 +28 24
29 7-13 2-4 0-0 2 3 1 +11 16
28 8-12 4-5 4-4 5 2 3 -5 24
25 4-7 1-1 2-2 2 2 2 +2 11
22 4-8 1-3 1-1 8 2 1 +7 10
8 0-0 0-0 0-0 3 0 0 +5 0
5 2-2 0-0 0-0 1 0 0 -7 4

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 12-18 4-5 2-2 5 4 3 -5 30
23 1-5 0-3 1-2 3 8 1 -17 3
23 7-14 2-4 3-3 1 3 2 -8 19
24 3-6 0-1 0-0 2 1 0 -5 6
18 7-9 0-2 3-4 3 0 5 -7 17
26 7-10 1-1 1-4 5 1 1 +3 16
22 1-4 0-2 0-0 0 2 1 -7 2
17 3-4 0-1 2-2 7 0 2 -9 8
11 0-2 0-2 0-0 0 3 3 -2 0
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -7 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0