Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 19 17 25 38 80
23 24 22 21 47 90
- Bisons Loimaa - Helsinki Seagulls

Số liệu đội bóng

31/75(41.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/69(50.7%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
41
20
Kiến tạo
24
9
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
6
17
Phạm lỗi
15
13
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wood J.
    Wood J.
    23
    10/19
    1/2
  • Hollis C.
    Hollis C.
    24
    9/15
    5/5
Board
  • Iwuakor V.
    Iwuakor V.
    12
    8
    4
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Kokko T.
    Kokko T.
    5
    2
    30
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    10
    5
    31

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-13 1-3 1-2 4 3 2 -8 14
30 4-15 2-8 0-0 3 5 1 -23 10
33 10-19 2-3 1-2 9 5 1 -18 23
30 5-12 0-1 6-9 12 1 5 -9 16
23 2-4 1-2 0-0 4 2 4 -13 5
20 4-8 2-4 2-2 1 2 0 +6 12
16 0-2 0-0 0-0 2 1 2 +7 0
9 0-2 0-2 0-0 1 1 2 +8 0

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-9 1-5 1-2 6 10 1 +23 8
28 5-10 1-2 2-4 8 3 2 +15 13
25 3-9 1-5 2-2 2 1 1 +3 9
33 9-15 1-3 5-5 5 7 1 +8 24
23 7-9 0-0 2-2 8 3 3 +8 16
22 1-4 0-1 0-0 2 0 1 -6 2
17 4-7 1-2 0-0 2 0 3 -9 9
13 3-5 3-5 0-0 1 0 3 +2 9
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +6 0