Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 19 28 15 42 85
17 17 15 20 34 69
- Karhu Basket - Kataja

Số liệu đội bóng

30/78(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/70(40.0%)
9/34(26.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/23(26.1%)
16/25(64.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
47
Tranh bóng bật bảng
42
19
Kiến tạo
14
12
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
15
Phạm lỗi
20
5
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
3
6
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    13
    5/14
    3/4
  • Smith N.
    Smith N.
    17
    8/13
    1/1
Board
  • Pollard N.
    Pollard N.
    10
    5
    5
  • Smith N.
    Smith N.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Pollard N.
    Pollard N.
    4
    0
    19
  • Suokas T.
    Suokas T.
    6
    5
    34

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-14 0-3 3-4 5 2 0 +3 13
23 3-11 1-6 2-2 6 1 1 +20 9
21 1-3 1-3 0-0 6 1 2 +15 3
21 4-8 1-2 3-4 1 3 0 +2 12
19 3-10 0-1 2-4 10 4 3 +8 8
25 5-10 1-5 2-3 3 2 1 +4 13
18 4-11 2-7 2-4 4 2 0 +14 12
18 2-5 2-5 0-0 2 1 2 +1 6
13 3-6 1-2 1-2 3 3 2 +13 8
11 0-0 0-0 1-2 3 0 4 0 1

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-12 1-5 0-0 4 6 4 -14 11
34 3-11 1-5 0-0 4 3 4 -12 7
20 2-8 0-2 0-0 2 1 1 -5 4
30 4-11 2-7 2-2 4 2 0 -20 12
23 4-9 0-0 4-5 7 1 1 -19 12
21 8-13 0-0 1-1 12 1 4 +3 17
20 0-0 0-0 0-0 6 0 5 -14 0
11 2-6 2-4 0-0 0 0 0 -1 6
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0