Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 19 14 23 41 78
26 23 19 22 49 90
- Salon Vilpas - UU-Korihait

Số liệu đội bóng

26/67(38.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/67(47.8%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
42
Tranh bóng bật bảng
37
21
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
19
19
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
0
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
9
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adamu A.
    Adamu A.
    21
    7/14
    5/6
  • Mangum D.
    Mangum D.
    21
    9/18
    3/5
Board
  • Adamu A.
    Adamu A.
    10
    8
    2
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Innamaa E.
    Innamaa E.
    5
    1
    31
  • Jackson J.
    Jackson J.
    7
    3
    37

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-14 2-4 5-6 10 2 3 -8 21
31 1-6 0-1 3-4 3 5 1 -9 5
28 5-14 3-6 4-4 3 5 4 -11 17
25 4-14 0-4 3-4 5 2 3 -9 11
25 4-5 1-1 1-2 6 1 1 -10 10
26 3-8 3-7 0-0 4 4 3 -9 9
12 2-6 1-2 0-0 4 1 5 -6 5
12 0-0 0-0 0-0 4 1 3 +2 0

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-7 3-3 0-0 9 3 2 +15 13
37 6-13 2-5 2-2 5 7 3 +10 16
35 9-18 0-4 3-5 8 5 4 +7 21
31 2-11 0-5 0-0 5 1 0 +13 4
29 4-7 4-6 0-0 4 1 2 -2 12
17 3-7 2-3 10-11 1 1 2 +10 18
8 3-3 0-0 0-0 2 0 3 +7 6
4 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +5 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 2 -5 0