Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 18 16 22 47 85
22 16 29 24 38 91
- Kataja - Bisons Loimaa

Số liệu đội bóng

32/73(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/65(55.4%)
5/27(18.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/18(55.6%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
38
Tranh bóng bật bảng
36
24
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
9
0
Chắn bóng trên không
3
15
Phạm lỗi
18
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
10
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    18
    7/17
    4/5
  • Kokko T.
    Kokko T.
    28
    11/15
    0/0
Board
  • Polla H.
    Polla H.
    8
    4
    4
  • Iwuakor V.
    Iwuakor V.
    11
    7
    4
Kiến tạo
  • Hirvonen T.
    Hirvonen T.
    6
    5
    29
  • Wood J.
    Wood J.
    12
    5
    34

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-5 1-1 1-1 2 6 3 +5 10
28 7-17 0-5 4-5 5 5 1 -14 18
32 1-6 0-4 0-0 2 2 3 -7 2
32 5-14 2-10 4-4 7 3 1 +5 16
19 5-9 0-1 2-2 8 1 3 -4 12
27 3-7 1-3 5-7 3 3 2 +8 12
20 6-11 0-0 0-2 7 4 1 -2 12
9 1-3 1-2 0-0 1 0 1 -14 3
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -7 0

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 11-15 6-8 0-0 5 2 4 -1 28
32 1-6 0-2 0-0 4 5 2 -16 2
34 11-14 0-0 0-2 8 12 1 +5 22
31 4-12 0-1 6-8 11 0 5 +20 14
25 3-10 0-3 2-2 4 3 2 +14 8
24 4-5 2-2 0-0 1 1 2 +23 10
12 0-0 0-0 1-2 1 1 0 -12 1
4 1-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3
1 1-2 1-1 0-0 0 0 1 -3 3