Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 30 25 23 44 92
29 14 19 14 43 76
- Helsinki Seagulls - Karhu Basket

Số liệu đội bóng

34/71(47.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/77(36.4%)
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/41(29.3%)
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/17(47.1%)
47
Tranh bóng bật bảng
45
25
Kiến tạo
13
5
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/25(48.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/24(20.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/16(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hollis C.
    Hollis C.
    22
    8/11
    5/5
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    13
    4/13
    3/4
Board
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    10
    9
    1
  • Pollard N.
    Pollard N.
    17
    8
    9
Kiến tạo
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    13
    0
    33
  • Salmi J.
    Salmi J.
    3
    1
    18

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-7 1-3 0-0 4 13 2 +17 5
29 3-10 3-6 4-6 2 1 1 +6 13
29 6-13 3-6 0-0 5 3 1 +7 15
18 3-8 0-1 2-2 10 3 4 +2 8
27 8-13 0-0 0-1 9 0 3 -2 16
29 8-11 1-4 5-5 6 2 1 +17 22
19 2-5 2-3 2-4 2 3 0 +13 8
6 2-3 1-1 0-0 0 0 1 +15 5
5 0-1 0-1 0-0 0 0 3 +8 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 4-13 2-7 3-4 2 1 3 -7 13
21 3-6 2-4 0-0 4 1 1 -8 8
26 5-13 1-1 1-2 5 1 2 -18 12
25 5-11 0-3 2-6 17 2 3 +1 12
16 2-7 2-6 1-1 1 1 3 +7 7
21 4-8 2-4 1-2 5 0 3 -9 11
21 2-6 1-5 0-0 2 2 1 -15 5
18 2-8 1-6 0-2 0 3 3 -9 5
15 1-5 1-5 0-0 0 2 1 -12 3
12 0-0 0-0 0-0 1 0 3 -10 0