Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 14 20 31 29 80
25 21 20 12 46 78
- Salon Vilpas - Kataja

Số liệu đội bóng

30/79(38.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/64(43.8%)
7/30(23.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/21(76.2%)
41
Tranh bóng bật bảng
47
17
Kiến tạo
13
7
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
4
17
Phạm lỗi
21
9
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/25(48.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Innamaa E.
    Innamaa E.
    16
    7/16
    1/1
  • Curry K.
    Curry K.
    35
    11/25
    10/10
Board
  • Adamu A.
    Adamu A.
    10
    5
    5
  • Smith N.
    Smith N.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    6
    3
    30
  • Curry K.
    Curry K.
    7
    2
    35

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-11 1-4 3-3 10 3 2 +1 12
30 7-16 1-6 1-1 8 0 1 +5 16
30 3-13 1-6 2-2 2 6 4 +6 9
27 4-13 1-4 1-2 4 1 2 +16 10
26 6-8 0-1 0-0 8 3 3 +9 12
20 4-11 3-9 4-5 1 2 3 -3 15
15 1-6 0-0 0-0 3 1 0 -8 2
13 1-1 0-0 2-2 2 1 1 -7 4
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 11-25 3-10 10-10 5 7 2 +4 35
32 0-7 0-3 0-0 6 3 3 +2 0
30 2-6 1-5 0-0 5 0 3 -2 5
27 3-6 0-2 2-3 4 0 3 -4 8
24 4-9 0-1 3-4 7 1 3 +5 11
23 5-8 1-2 0-2 4 0 2 -9 11
15 2-4 0-0 1-2 10 1 4 -7 5
10 1-1 1-1 0-0 0 1 1 +1 3