Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
30 24 15 15 15 54 99
16 29 22 17 16 45 100
- UU-Korihait - Karhu Basket

Số liệu đội bóng

33/73(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/88(38.6%)
12/36(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/39(30.8%)
21/30(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/37(54.1%)
39
Tranh bóng bật bảng
63
19
Kiến tạo
22
11
Cướp bóng
12
4
Chắn bóng trên không
5
27
Phạm lỗi
25
17
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
8
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/11(54.5%)
4
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/22(27.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
21
1
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    31
    11/22
    4/6
  • Jackson Q.
    Jackson Q.
    21
    7/14
    7/12
Board
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    7
    5
    2
  • Pollard N.
    Pollard N.
    16
    7
    9
Kiến tạo
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    9
    5
    44
  • Pollard N.
    Pollard N.
    5
    3
    39

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
44 6-15 1-7 11-14 7 9 4 -7 24
47 11-22 5-12 4-6 6 3 3 -4 31
44 7-15 5-10 2-2 6 1 4 +12 21
38 4-9 0-0 0-1 3 3 4 +6 8
23 2-7 1-4 4-6 6 1 5 +5 9
40 1-4 0-3 0-0 3 2 3 -3 2
7 2-2 0-0 0-1 2 0 2 -5 4
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -9 0

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 1-1 1-1 2-2 1 2 1 +1 5
17 2-8 2-6 2-4 1 4 5 0 8
39 8-12 0-0 3-8 16 5 4 -2 19
34 7-14 0-4 7-12 12 5 2 +11 21
23 0-3 0-3 3-3 0 1 0 -2 3
34 8-18 5-8 0-0 11 1 2 +5 21
31 5-17 1-4 0-2 10 2 2 -10 11
23 2-11 2-10 3-4 2 0 1 +8 9
18 1-4 1-3 0-0 3 2 5 -4 3
6 0-0 0-0 0-2 1 0 3 -2 0