Bảng xếp hạng
Brest
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 78 | 65.5 | 12.5 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 84 | 69 | 15 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 72 | 62 | 10 | 3 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 78 | 65.5 | 12.5 | 100% |
Grodno GrSU
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 80 | 65.7 | 14.3 | 9 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 89 | 66 | 23 | 8 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 62 | 65 | -3 | 9 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 80 | 65.7 | 14.3 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Grodno GrSU
73
-
37
Brest
35
-
17
B
BBL
Brest
38
-
83
Grodno GrSU
20
-
48
B
BBL
Brest
68
-
84
Grodno GrSU
37
-
38
B
BBL
Brest
63
-
78
Grodno GrSU
30
-
35
B
BBL
Grodno GrSU
75
-
66
Brest
35
-
32
B
BBL
Brest
69
-
72
Grodno GrSU
41
-
30
B
BBL
Grodno GrSU
76
-
66
Brest
45
-
32
B
BBL
Brest
84
-
97
Grodno GrSU
50
-
40
B
BBL
Grodno GrSU
69
-
62
Brest
39
-
26
B
BBL
Brest
72
-
79
Grodno GrSU
40
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Rubon B
55
-
98
Brest
28
-
35
T
BBL
Brest
84
-
69
Borisfen-KM B
30
-
31
T
BBL
Rguor Minsk
62
-
72
Brest
23
-
35
T
BBL
Sdushor Minsk
81
-
74
Brest
46
-
39
B
BBL
Borisfen-KM B
80
-
86
Brest
41
-
45
T
BBL
Grodno GrSU
73
-
37
Brest
35
-
17
B
BBL
Brest
87
-
48
Rubon B
50
-
23
T
BBL
Brest
44
-
61
Gomel
20
-
40
B
BBL
Brest
66
-
73
Rguor Minsk
22
-
34
B
BBL
Brest
56
-
85
Sdushor Minsk
26
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Grodno GrSU
100
-
42
Borisfen-KM B
57
-
23
T
BBL
Gomel
65
-
62
Grodno GrSU
39
-
29
B
BBL
Grodno GrSU
78
-
90
Sdushor Minsk
39
-
33
B
BBL
Rubon B
54
-
105
Grodno GrSU
30
-
56
T
BBL
Sdushor Minsk
69
-
77
Grodno GrSU
40
-
38
T
BBL
Sdushor Minsk
46
-
99
Grodno GrSU
23
-
56
T
BBL
Grodno GrSU
97
-
55
Gomel
52
-
32
T
BBL
Grodno GrSU
73
-
37
Brest
35
-
17
T
BBL
Rguor Minsk
73
-
78
Grodno GrSU
38
-
30
T
BBL
Grodno GrSU
84
-
42
Rubon B
38
-
22
T