Bảng xếp hạng

Rivne
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 9 9 68.6 69.9 -1.3 4 50%
Chủ 9 4 5 65.3 67.2 -1.9 4 44%
Khách 9 5 4 71.8 72.7 -0.9 4 56%
trận gần đây 10 3 7 67.8 73.2 -5.4 30%
Cherkaski Mavpy
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 9 10 72.4 73.2 -0.8 5 47%
Chủ 8 5 3 73.8 71 2.8 3 62%
Khách 11 4 7 71.4 74.7 -3.3 6 36%
trận gần đây 10 4 6 68.4 70.4 -2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
69 - 65
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Rivne
68 - 72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
B
UBSL
Rivne
94 - 89
Cherkaski Mavpy
38
-
48
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
86 - 94
Rivne
38
-
42
T
UBSL
Rivne
71 - 82
Cherkaski Mavpy
37
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Rivne
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
64 - 66
KryvbasBasket
40
-
29
B
UBSL
Kyiv Basket
99 - 73
Rivne
46
-
37
B
UBSL
Hoverla
57 - 66
Rivne
31
-
36
T
UBSL
KryvbasBasket
86 - 84
Rivne
36
-
46
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
69 - 65
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Rivne
62 - 74
Stariy Lutsk
31
-
38
B
UBSL
Rivne
66 - 88
BC Dnipro
36
-
49
B
UBSL
Rivne
82 - 72
BK Zaporozhye
47
-
37
T
UBSL
Rivne
69 - 59
Hoverla
36
-
32
T
UBSL
Rivne
47 - 62
Kyiv Basket
23
-
37
B
Cherkaski Mavpy
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 59
Cherkaski Mavpy
34
-
33
B
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 60
Cherkaski Mavpy
46
-
32
B
UBSL
BC Dnipro
71 - 70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
B
UBSL
KryvbasBasket
77 - 79
Cherkaski Mavpy
37
-
39
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
67 - 71
KryvbasBasket
29
-
32
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
Stariy Lutsk
40
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
69 - 65
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Kyiv Basket
74 - 68
Cherkaski Mavpy
39
-
32
B
UBSL
Hoverla
75 - 72
Cherkaski Mavpy
30
-
37
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
68 - 64
BK Zaporozhye
35
-
33
T