Bảng xếp hạng

Stariy Lutsk
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 6 12 68.9 73.6 -4.7 7 33%
Chủ 7 2 5 66.9 75.6 -8.7 7 29%
Khách 11 4 7 70.2 72.3 -2.1 7 36%
trận gần đây 10 4 6 70.3 73.9 -3.6 40%
KryvbasBasket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 9 9 71.1 74.4 -3.3 3 50%
Chủ 8 3 5 73.8 80.5 -6.7 5 38%
Khách 10 6 4 68.9 69.5 -0.6 2 60%
trận gần đây 10 5 5 73.8 76.8 -3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
65 - 85
Stariy Lutsk
28
-
40
T
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 79
KryvbasBasket
36
-
36
B
UBSL
Stariy Lutsk
85 - 66
KryvbasBasket
50
-
24
T
UBSL
KryvbasBasket
71 - 70
Stariy Lutsk
38
-
40
B
UBSL
Stariy Lutsk
72 - 56
KryvbasBasket
47
-
28
T

Tỷ số quá khứ   

Stariy Lutsk
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 59
Cherkaski Mavpy
34
-
33
T
UBSL
Hoverla
79 - 74
Stariy Lutsk
40
-
41
B
UBSL
Kyiv Basket
79 - 66
Stariy Lutsk
35
-
31
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
Stariy Lutsk
40
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
65 - 85
Stariy Lutsk
28
-
40
T
UBSL
Rivne
62 - 74
Stariy Lutsk
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 75
BK Zaporozhye
35
-
43
B
UBSL
Stariy Lutsk
58 - 91
BC Dnipro
30
-
46
B
UBSL
Kyiv Basket
84 - 74
Stariy Lutsk
35
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
75 - 73
Hoverla
39
-
44
T
KryvbasBasket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
64 - 66
KryvbasBasket
40
-
29
T
UBSL
KryvbasBasket
68 - 94
BC Dnipro
26
-
47
B
UBSL
BK Zaporozhye
73 - 86
KryvbasBasket
35
-
39
T
UBSL
KryvbasBasket
77 - 79
Cherkaski Mavpy
37
-
39
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
67 - 71
KryvbasBasket
29
-
32
T
UBSL
KryvbasBasket
86 - 84
Rivne
36
-
46
T
UBSL
KryvbasBasket
65 - 85
Stariy Lutsk
28
-
40
B
UBSL
Hoverla
68 - 84
KryvbasBasket
37
-
42
T
UBSL
Kyiv Basket
79 - 62
KryvbasBasket
43
-
28
B
UBSL
KryvbasBasket
73 - 75
BK Zaporozhye
47
-
32
B