Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
22 | 13 | 17 | 12 | 10 | 35 | 74 |
![]() |
10 | 20 | 17 | 17 | 5 | 30 | 69 |
- Tapiolan Honka 2 (W)
- Nữ Lappeenranta
Số liệu đội bóng
28/71(39.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/72(36.1%)
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/32(28.1%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/17(47.1%)
44
Tranh bóng bật bảng
49
19
Kiến tạo
22
18
Cướp bóng
10
5
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
13
20
Số bàn thua
24
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/12(16.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
8
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
16
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/9(22.2%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/4(0.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
0
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0