Bảng xếp hạng

Rivne
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 9 8 68.8 70.2 -1.4 3 53%
Chủ 8 4 4 65.5 67.4 -1.9 4 50%
Khách 9 5 4 71.8 72.7 -0.9 3 56%
trận gần đây 10 4 6 68.4 73.2 -4.8 40%
KryvbasBasket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 8 9 71.4 75 -3.6 5 47%
Chủ 8 3 5 73.8 80.5 -6.7 5 38%
Khách 9 5 4 69.2 70.1 -0.9 4 56%
trận gần đây 10 5 5 75.6 78.5 -2.9 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
86 - 84
Rivne
36
-
46
B
UBSL
Rivne
69 - 60
KryvbasBasket
38
-
16
T
UBSL
KryvbasBasket
76 - 78
Rivne
41
-
34
T
UBSL
Rivne
85 - 78
KryvbasBasket
34
-
38
T
UBSL
KryvbasBasket
62 - 78
Rivne
33
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Rivne
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
99 - 73
Rivne
46
-
37
B
UBSL
Hoverla
57 - 66
Rivne
31
-
36
T
UBSL
KryvbasBasket
86 - 84
Rivne
36
-
46
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
69 - 65
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Rivne
62 - 74
Stariy Lutsk
31
-
38
B
UBSL
Rivne
66 - 88
BC Dnipro
36
-
49
B
UBSL
Rivne
82 - 72
BK Zaporozhye
47
-
37
T
UBSL
Rivne
69 - 59
Hoverla
36
-
32
T
UBSL
Rivne
47 - 62
Kyiv Basket
23
-
37
B
UBSL
BK Zaporozhye
66 - 70
Rivne
31
-
34
T
KryvbasBasket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
68 - 94
BC Dnipro
26
-
47
B
UBSL
BK Zaporozhye
73 - 86
KryvbasBasket
35
-
39
T
UBSL
KryvbasBasket
77 - 79
Cherkaski Mavpy
37
-
39
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
67 - 71
KryvbasBasket
29
-
32
T
UBSL
KryvbasBasket
86 - 84
Rivne
36
-
46
T
UBSL
KryvbasBasket
65 - 85
Stariy Lutsk
28
-
40
B
UBSL
Hoverla
68 - 84
KryvbasBasket
37
-
42
T
UBSL
Kyiv Basket
79 - 62
KryvbasBasket
43
-
28
B
UBSL
KryvbasBasket
73 - 75
BK Zaporozhye
47
-
32
B
UBSL
KryvbasBasket
84 - 81
Cherkaski Mavpy
37
-
40
T