Bảng xếp hạng
Stariy Lutsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 12 | 69.2 | 74.4 | -5.2 | 7 | 29% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 67.5 | 78.3 | -10.8 | 8 | 17% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 70.2 | 72.3 | -2.1 | 7 | 36% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 70.4 | 75.6 | -5.2 | 30% |
Cherkaski Mavpy
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 9 | 73.1 | 73.7 | -0.6 | 4 | 50% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 73.8 | 71 | 2.8 | 3 | 62% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 72.6 | 75.9 | -3.3 | 6 | 40% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 69.9 | 71.8 | -1.9 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
64
Stariy Lutsk
40
-
38
B
UBSL
Stariy Lutsk
68
-
71
Cherkaski Mavpy
24
-
37
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
74
-
76
Stariy Lutsk
37
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
73
-
54
Stariy Lutsk
39
-
28
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
74
-
67
Stariy Lutsk
33
-
30
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
85
-
66
Stariy Lutsk
39
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
72
-
80
Cherkaski Mavpy
39
-
47
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
67
-
76
Stariy Lutsk
29
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
79
-
74
Stariy Lutsk
40
-
41
B
UBSL
Kyiv Basket
79
-
66
Stariy Lutsk
35
-
31
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
64
Stariy Lutsk
40
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
65
-
85
Stariy Lutsk
28
-
40
T
UBSL
Rivne
62
-
74
Stariy Lutsk
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
70
-
75
BK Zaporozhye
35
-
43
B
UBSL
Stariy Lutsk
58
-
91
BC Dnipro
30
-
46
B
UBSL
Kyiv Basket
84
-
74
Stariy Lutsk
35
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
75
-
73
Hoverla
39
-
44
T
UBSL
BC Dnipro
76
-
64
Stariy Lutsk
43
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
60
Cherkaski Mavpy
46
-
32
B
UBSL
BC Dnipro
71
-
70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
B
UBSL
KryvbasBasket
77
-
79
Cherkaski Mavpy
37
-
39
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
67
-
71
KryvbasBasket
29
-
32
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
64
Stariy Lutsk
40
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
69
-
65
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Kyiv Basket
74
-
68
Cherkaski Mavpy
39
-
32
B
UBSL
Hoverla
75
-
72
Cherkaski Mavpy
30
-
37
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
68
-
64
BK Zaporozhye
35
-
33
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74
-
77
BC Dnipro
35
-
31
B