Bảng xếp hạng
Rubon II
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 68.5 | 116 | -47.5 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 72 | 116 | -44 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 65 | 116 | -51 | 10 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 68.5 | 116 | -47.5 | 0% |
Brest
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 78 | 65.5 | 12.5 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 84 | 69 | 15 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 72 | 62 | 10 | 3 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 78 | 65.5 | 12.5 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Brest
87
-
48
Rubon B
50
-
23
B
BBL
Rubon B
87
-
76
Brest
40
-
43
T
BBL
Rubon B
97
-
74
Brest
56
-
37
T
BBL
Brest
69
-
54
Rubon B
41
-
26
B
BBL
Rubon B
63
-
78
Brest
34
-
42
B
BBL
Brest
87
-
92
Rubon B
30
-
34
T
BBL
Rubon B
74
-
60
Brest
31
-
31
T
BBL
Rubon B
64
-
61
Brest
31
-
37
T
BBL
Brest
82
-
64
Rubon B
44
-
41
B
BBL
Brest
68
-
63
Rubon B
28
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Sdushor Minsk
116
-
65
Rubon B
58
-
31
B
BBL
Rubon B
72
-
116
Gomel
35
-
67
B
BBL
Rubon B
54
-
105
Grodno GrSU
30
-
56
B
BBL
Rubon B
53
-
114
Sdushor Minsk
26
-
55
B
BBL
Rguor Minsk
79
-
61
Rubon B
39
-
37
B
BBL
Brest
87
-
48
Rubon B
50
-
23
B
BBL
Borisfen-KM B
80
-
40
Rubon B
40
-
23
B
BBL
Gomel
95
-
37
Rubon B
40
-
16
B
BBL
Grodno GrSU
84
-
42
Rubon B
38
-
22
B
BBL
Rubon B
72
-
66
Borisfen-KM B
26
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Brest
84
-
69
Borisfen-KM B
30
-
31
T
BBL
Rguor Minsk
62
-
72
Brest
23
-
35
T
BBL
Sdushor Minsk
81
-
74
Brest
46
-
39
B
BBL
Borisfen-KM B
80
-
86
Brest
41
-
45
T
BBL
Grodno GrSU
73
-
37
Brest
35
-
17
B
BBL
Brest
87
-
48
Rubon B
50
-
23
T
BBL
Brest
44
-
61
Gomel
20
-
40
B
BBL
Brest
66
-
73
Rguor Minsk
22
-
34
B
BBL
Brest
56
-
85
Sdushor Minsk
26
-
33
B
BBL
Gomel
90
-
47
Brest
36
-
18
B