Bảng xếp hạng
Ramat Hasharon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 15 | 10 | 89.1 | 83.2 | 5.9 | 5 | 60% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 92.8 | 84.8 | 8 | 5 | 67% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 85.6 | 81.8 | 3.8 | 5 | 54% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 86.8 | 84.5 | 2.3 | 40% |
Hapoel Kfar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 17 | 85.4 | 89.7 | -4.3 | 12 | 32% |
Chủ | 13 | 4 | 9 | 87.5 | 91.5 | -4 | 13 | 31% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 83.1 | 87.8 | -4.7 | 11 | 33% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 80 | 90.2 | -10.2 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Kfar
84
-
93
Ramat Hasharon
42
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Migdal Haemek
100
-
99
Ramat Hasharon
54
-
55
B
ILL
Ramat Hasharon
83
-
85
Maccabi Rishon LeZio
38
-
48
B
ILL
Hapoel Eilat
85
-
78
Ramat Hasharon
39
-
32
B
Israel Cup
Ramat Hasharon
74
-
69
Ironi
38
-
32
T
Israel Cup
Ramat Hasharon
83
-
71
Maccabi Raanana
43
-
25
T
ILL
Ramat Hasharon
92
-
84
Maccabi Raanana
45
-
47
T
ILL
Maccabi Rehovot
81
-
77
Ramat Hasharon
45
-
35
B
ILL
Ramat Hasharon
89
-
104
Elitzur Yavne
50
-
47
B
Israel Cup
Hapoel Eilat
93
-
98
Ramat Hasharon
49
-
43
T
ILL
Elitzur Ashkelon
71
-
86
Ramat Hasharon
37
-
56
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Kfar
70
-
87
Maccabi Rishon LeZio
41
-
45
B
ILL
Maccabi Raanana
99
-
70
Hapoel Kfar
44
-
40
B
ILL
Hapoel Kfar
88
-
104
Elitzur Yavne
42
-
39
B
ILL
Gaza Envelope
59
-
84
Hapoel Kfar
32
-
36
T
ILL
Hapoel Kfar
81
-
85
Safed
41
-
32
B
ILL
Elitzur Shomron
90
-
79
Hapoel Kfar
47
-
50
B
ILL
Hapoel Kfar
87
-
97
Migdal Haemek
38
-
38
B
ILL
Hapoel Eilat
95
-
91
Hapoel Kfar
53
-
45
B
ILL
Hapoel Kfar
65
-
91
Maccabi Rehovot
32
-
37
B
ILL
Elitzur Ashkelon
95
-
85
Hapoel Kfar
54
-
44
B