Bảng xếp hạng

Migdal Haemek
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 10 14 83.5 85.6 -2.1 10 42%
Chủ 12 7 5 82.6 81.1 1.5 8 58%
Khách 12 3 9 84.3 90.2 -5.9 12 25%
trận gần đây 10 6 4 87.1 88.1 -1 60%
Ramat Hasharon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 15 9 88.7 82.5 6.2 4 62%
Chủ 12 8 4 92.8 84.8 8 5 67%
Khách 12 7 5 84.5 80.2 4.3 5 58%
trận gần đây 10 4 6 84.7 83.9 0.8 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ramat Hasharon
101 - 95
Migdal Haemek
50
-
50
B
ILL
Ramat Hasharon
90 - 86
Migdal Haemek
51
-
32
B
ILL
Migdal Haemek
63 - 65
Ramat Hasharon
28
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Migdal Haemek
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Migdal Haemek
91 - 105
Hapoel Eilat
51
-
54
B
ILL
Maccabi Rehovot
87 - 74
Migdal Haemek
42
-
36
B
ILL
Migdal Haemek
77 - 68
Elitzur Ashkelon
34
-
27
T
ILL
Ironi
98 - 72
Migdal Haemek
51
-
46
B
ILL
Migdal Haemek
98 - 94
Hapoel Bnei KK
40
-
48
T
ILL
Gaza Envelope
86 - 93
Migdal Haemek
32
-
46
T
ILL
Hapoel Kfar
87 - 97
Migdal Haemek
38
-
38
T
ILL
Migdal Haemek
88 - 83
Maccabi Rishon LeZio
37
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
107 - 94
Migdal Haemek
51
-
44
B
ILL
Migdal Haemek
87 - 66
Elitzur Yavne
39
-
30
T
Ramat Hasharon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ramat Hasharon
83 - 85
Maccabi Rishon LeZio
38
-
48
B
ILL
Hapoel Eilat
85 - 78
Ramat Hasharon
39
-
32
B
Israel Cup
Ramat Hasharon
74 - 69
Ironi
38
-
32
T
Israel Cup
Ramat Hasharon
83 - 71
Maccabi Raanana
43
-
25
T
ILL
Ramat Hasharon
92 - 84
Maccabi Raanana
45
-
47
T
ILL
Maccabi Rehovot
81 - 77
Ramat Hasharon
45
-
35
B
ILL
Ramat Hasharon
89 - 104
Elitzur Yavne
50
-
47
B
Israel Cup
Hapoel Eilat
93 - 98
Ramat Hasharon
49
-
43
T
ILL
Elitzur Ashkelon
71 - 86
Ramat Hasharon
37
-
56
T
ILL
Ramat Hasharon
95 - 74
Gaza Envelope
43
-
36
T