Bảng xếp hạng

Maccabi Rehovot
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 13 11 79.9 77.2 2.7 7 54%
Chủ 12 8 4 81.5 74.7 6.8 6 67%
Khách 12 5 7 78.2 79.7 -1.5 9 42%
trận gần đây 10 3 7 75.2 77.8 -2.6 30%
Safed
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 12 12 79.2 82.8 -3.6 9 50%
Chủ 12 5 7 78.5 81.9 -3.4 10 42%
Khách 12 7 5 79.8 83.8 -4 6 58%
trận gần đây 10 7 3 85.6 82.9 2.7 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
85 - 89
Maccabi Rehovot
40
-
30
T
ILL
Safed
76 - 77
Maccabi Rehovot
38
-
47
T
ILL
Maccabi Rehovot
99 - 78
Safed
59
-
49
T

Tỷ số quá khứ   

Maccabi Rehovot
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Eilat
85 - 77
Maccabi Rehovot
39
-
37
B
ILL
Elitzur Shomron
82 - 77
Maccabi Rehovot
50
-
39
B
ILL
Maccabi Rehovot
87 - 74
Migdal Haemek
42
-
36
T
ILL
Maccabi Rehovot
81 - 77
Ramat Hasharon
45
-
35
T
ILL
Maccabi Rehovot
59 - 78
Elitzur Ashkelon
26
-
36
B
Israel Cup
Maccabi Rehovot
85 - 92
Maccabi Raanana
41
-
50
B
ILL
Ironi
77 - 76
Maccabi Rehovot
34
-
42
B
ILL
Maccabi Rehovot
76 - 79
Hapoel Bnei KK
44
-
36
B
ILL
Hapoel Kfar
65 - 91
Maccabi Rehovot
32
-
37
T
Israel Cup
Hapoel Kfar Saba
79 - 86
Maccabi Rehovot
44
-
45
T
Safed
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
60 - 76
Elitzur Ashkelon
32
-
36
B
ILL
Ironi
79 - 83
Safed
42
-
41
T
ILL
Safed
93 - 82
Hapoel Bnei KK
46
-
37
T
ILL
Hapoel Kfar
81 - 85
Safed
41
-
32
T
ILL
Safed
75 - 84
Maccabi Rishon LeZio
43
-
45
B
ILL
Safed
88 - 94
Maccabi Raanana
38
-
47
B
ILL
Safed
100 - 98
Elitzur Yavne
51
-
42
T
ILL
Gaza Envelope
72 - 100
Safed
26
-
43
T
Israel Cup
Safed
79 - 86
Hapoel Eilat
30
-
41
B
ILL
Ramat Hasharon
87 - 93
Safed
43
-
40
T