Bảng xếp hạng
Hapoel Kfar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 16 | 86 | 89.8 | -3.8 | 12 | 33% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 89 | 91.8 | -2.8 | 13 | 33% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 83.1 | 87.8 | -4.7 | 11 | 33% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 81.1 | 90.2 | -9.1 | 10% |
Maccabi Rishon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 17 | 7 | 83.7 | 77.4 | 6.3 | 2 | 71% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 84 | 76.7 | 7.3 | 2 | 75% |
Khách | 12 | 8 | 4 | 83.3 | 78.1 | 5.2 | 2 | 67% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 86.6 | 75.6 | 11 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
96
-
80
Hapoel Kfar
39
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
99
-
70
Hapoel Kfar
44
-
40
B
ILL
Hapoel Kfar
88
-
104
Elitzur Yavne
42
-
39
B
ILL
Gaza Envelope
59
-
84
Hapoel Kfar
32
-
36
T
ILL
Hapoel Kfar
81
-
85
Safed
41
-
32
B
ILL
Elitzur Shomron
90
-
79
Hapoel Kfar
47
-
50
B
ILL
Hapoel Kfar
87
-
97
Migdal Haemek
38
-
38
B
ILL
Hapoel Eilat
95
-
91
Hapoel Kfar
53
-
45
B
ILL
Hapoel Kfar
65
-
91
Maccabi Rehovot
32
-
37
B
ILL
Elitzur Ashkelon
95
-
85
Hapoel Kfar
54
-
44
B
ILL
Ironi
87
-
81
Hapoel Kfar
42
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Yavne
81
-
94
Maccabi Rishon LeZio
37
-
52
T
ILL
Ramat Hasharon
83
-
85
Maccabi Rishon LeZio
38
-
48
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
81
-
67
Maccabi Raanana
44
-
26
T
Israel Cup
Maccabi Rishon LeZio
81
-
84
Ironi
34
-
49
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
113
-
77
Gaza Envelope
55
-
35
T
ILL
Safed
75
-
84
Maccabi Rishon LeZio
43
-
45
T
Israel Cup
Hapoel Bnei KK
72
-
100
Maccabi Rishon LeZio
42
-
35
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
92
-
86
Elitzur Shomron
39
-
43
T
ILL
Migdal Haemek
88
-
83
Maccabi Rishon LeZio
37
-
37
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
79
-
66
Hapoel Eilat
35
-
37
T