Bảng xếp hạng

Ramat Hasharon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 15 8 88.9 82.4 6.5 3 65%
Chủ 11 8 3 93.7 84.8 8.9 3 73%
Khách 12 7 5 84.5 80.2 4.3 2 58%
trận gần đây 10 5 5 86 84.7 1.3 50%
Maccabi Rishon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 15 7 83.1 77 6.1 2 68%
Chủ 12 9 3 84 76.7 7.3 2 75%
Khách 10 6 4 82.1 77.3 4.8 6 60%
trận gần đây 10 9 1 85.5 73.9 11.6 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 60
Ramat Hasharon
30
-
21
B
FC
Maccabi Rishon LeZio
91 - 89
Ramat Hasharon
43
-
43
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
93 - 79
Ramat Hasharon
44
-
48
B
ILL
Ramat Hasharon
72 - 75
Maccabi Rishon LeZio
31
-
37
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
78 - 85
Ramat Hasharon
38
-
37
T
ILL
Ramat Hasharon
74 - 92
Maccabi Rishon LeZio
35
-
53
B

Tỷ số quá khứ   

Ramat Hasharon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Eilat
85 - 78
Ramat Hasharon
39
-
32
B
Israel Cup
Ramat Hasharon
74 - 69
Ironi
38
-
32
T
Israel Cup
Ramat Hasharon
83 - 71
Maccabi Raanana
43
-
25
T
ILL
Ramat Hasharon
92 - 84
Maccabi Raanana
45
-
47
T
ILL
Maccabi Rehovot
81 - 77
Ramat Hasharon
45
-
35
B
ILL
Ramat Hasharon
89 - 104
Elitzur Yavne
50
-
47
B
Israel Cup
Hapoel Eilat
93 - 98
Ramat Hasharon
49
-
43
T
ILL
Elitzur Ashkelon
71 - 86
Ramat Hasharon
37
-
56
T
ILL
Ramat Hasharon
95 - 74
Gaza Envelope
43
-
36
T
ILL
Ironi
68 - 82
Ramat Hasharon
31
-
41
T
Maccabi Rishon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
81 - 67
Maccabi Raanana
44
-
26
T
Israel Cup
Maccabi Rishon LeZio
81 - 84
Ironi
34
-
49
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
113 - 77
Gaza Envelope
55
-
35
T
ILL
Safed
75 - 84
Maccabi Rishon LeZio
43
-
45
T
Israel Cup
Hapoel Bnei KK
72 - 100
Maccabi Rishon LeZio
42
-
35
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
92 - 86
Elitzur Shomron
39
-
43
T
ILL
Migdal Haemek
88 - 83
Maccabi Rishon LeZio
37
-
37
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
79 - 66
Hapoel Eilat
35
-
37
T
Israel Cup
Maccabi Rishon LeZio
89 - 73
Elizur Yavne
38
-
29
T
ILL
Maccabi Rehovot
65 - 86
Maccabi Rishon LeZio
30
-
43
T