Bảng xếp hạng
Gaza Envelope
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 0 | 23 | 75.7 | 93.3 | -17.6 | 14 | 0% |
Chủ | 11 | 0 | 11 | 76.9 | 92.4 | -15.5 | 14 | 0% |
Khách | 12 | 0 | 12 | 74.7 | 94.1 | -19.4 | 14 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 75.1 | 93.7 | -18.6 | 0% |
Ironi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 13 | 10 | 79.8 | 79.6 | 0.2 | 6 | 57% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 82.2 | 78.7 | 3.5 | 5 | 67% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 77.2 | 80.6 | -3.4 | 8 | 45% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77.1 | 77.9 | -0.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ironi
80
-
66
Gaza Envelope
42
-
22
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Bnei KK
85
-
78
Gaza Envelope
51
-
36
B
ILL
Gaza Envelope
59
-
84
Hapoel Kfar
32
-
36
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
113
-
77
Gaza Envelope
55
-
35
B
ILL
Gaza Envelope
68
-
85
Maccabi Raanana
33
-
54
B
ILL
Gaza Envelope
86
-
93
Migdal Haemek
32
-
46
B
ILL
Elitzur Yavne
92
-
85
Gaza Envelope
50
-
50
B
ILL
Ramat Hasharon
95
-
74
Gaza Envelope
43
-
36
B
ILL
Gaza Envelope
72
-
100
Safed
26
-
43
B
ILL
Elitzur Shomron
96
-
76
Gaza Envelope
37
-
39
B
ILL
Hapoel Eilat
94
-
76
Gaza Envelope
49
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ironi
79
-
83
Safed
42
-
41
B
Israel Cup
Ramat Hasharon
74
-
69
Ironi
38
-
32
B
Israel Cup
Maccabi Rishon LeZio
81
-
84
Ironi
34
-
49
T
ILL
Elitzur Shomron
69
-
80
Ironi
33
-
31
T
ILL
Ironi
98
-
72
Migdal Haemek
51
-
46
T
ILL
Hapoel Eilat
93
-
68
Ironi
55
-
35
B
Israel Cup
Elitzur Shomron
67
-
84
Ironi
31
-
42
T
ILL
Ironi
77
-
76
Maccabi Rehovot
34
-
42
T
ILL
Elitzur Ashkelon
71
-
64
Ironi
29
-
32
B
ILL
Ironi
68
-
82
Ramat Hasharon
31
-
41
B