Bảng xếp hạng

Ironi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 13 9 79.9 79.5 0.4 5 59%
Chủ 11 8 3 82.5 78.3 4.2 4 73%
Khách 11 5 6 77.2 80.6 -3.4 7 45%
trận gần đây 10 5 5 76 78.6 -2.6 50%
Safed
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 11 11 79.9 83.3 -3.4 9 50%
Chủ 11 5 6 80.2 82.5 -2.3 10 45%
Khách 11 6 5 79.5 84.2 -4.7 6 55%
trận gần đây 10 7 3 87.1 83 4.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
58 - 78
Ironi
28
-
39
T
ILL
Ironi
69 - 71
Safed
35
-
41
B
ILL
Safed
80 - 74
Ironi
36
-
29
B

Tỷ số quá khứ   

Ironi Nahariya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Israel Cup
Ramat Hasharon
74 - 69
Ironi
38
-
32
B
Israel Cup
Maccabi Rishon LeZio
81 - 84
Ironi
34
-
49
T
ILL
Elitzur Shomron
69 - 80
Ironi
33
-
31
T
ILL
Ironi
98 - 72
Migdal Haemek
51
-
46
T
ILL
Hapoel Eilat
93 - 68
Ironi
55
-
35
B
Israel Cup
Elitzur Shomron
67 - 84
Ironi
31
-
42
T
ILL
Ironi
77 - 76
Maccabi Rehovot
34
-
42
T
ILL
Elitzur Ashkelon
71 - 64
Ironi
29
-
32
B
ILL
Ironi
68 - 82
Ramat Hasharon
31
-
41
B
Israel Cup
Hapoel Migdal Haemek
90 - 92
Ironi
46
-
47
T
Safed
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
93 - 82
Hapoel Bnei KK
46
-
37
T
ILL
Hapoel Kfar
81 - 85
Safed
41
-
32
T
ILL
Safed
75 - 84
Maccabi Rishon LeZio
43
-
45
B
ILL
Safed
88 - 94
Maccabi Raanana
38
-
47
B
ILL
Safed
100 - 98
Elitzur Yavne
51
-
42
T
ILL
Gaza Envelope
72 - 100
Safed
26
-
43
T
Israel Cup
Safed
79 - 86
Hapoel Eilat
30
-
41
B
ILL
Ramat Hasharon
87 - 93
Safed
43
-
40
T
ILL
Safed
79 - 76
Elitzur Shomron
39
-
38
T
ILL
Migdal Haemek
81 - 71
Safed
32
-
32
B