Bảng xếp hạng

Maccabi Rishon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 14 7 83.2 77.4 5.8 3 67%
Chủ 11 8 3 84.3 77.5 6.8 3 73%
Khách 10 6 4 82.1 77.3 4.8 5 60%
trận gần đây 10 8 2 84.1 74.8 9.3 80%
Maccabi Raanana
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 19 3 89.9 79.9 10 1 86%
Chủ 11 11 0 91.5 79.7 11.8 1 100%
Khách 11 8 3 88.2 80 8.2 1 73%
trận gần đây 10 8 2 89.2 77.8 11.4 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
95 - 90
Maccabi Rishon LeZio
55
-
58
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
104 - 79
Maccabi Raanana
65
-
40
T
ILL
Maccabi Raanana
92 - 88
Maccabi Rishon LeZio
53
-
38
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
86 - 81
Maccabi Raanana
37
-
31
T
ILL
Maccabi Raanana
80 - 90
Maccabi Rishon LeZio
41
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Maccabi Rishon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Israel Cup
Maccabi Rishon LeZio
81 - 84
Ironi
34
-
49
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
113 - 77
Gaza Envelope
55
-
35
T
ILL
Safed
75 - 84
Maccabi Rishon LeZio
43
-
45
T
Israel Cup
Hapoel Bnei KK
72 - 100
Maccabi Rishon LeZio
42
-
35
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
92 - 86
Elitzur Shomron
39
-
43
T
ILL
Migdal Haemek
88 - 83
Maccabi Rishon LeZio
37
-
37
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
79 - 66
Hapoel Eilat
35
-
37
T
Israel Cup
Maccabi Rishon LeZio
89 - 73
Elizur Yavne
38
-
29
T
ILL
Maccabi Rehovot
65 - 86
Maccabi Rishon LeZio
30
-
43
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
69 - 68
Elitzur Ashkelon
30
-
36
T
Maccabi Raanana
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Israel Cup
Ramat Hasharon
83 - 71
Maccabi Raanana
43
-
25
B
ILL
Ramat Hasharon
92 - 84
Maccabi Raanana
45
-
47
B
ILL
Maccabi Raanana
96 - 70
Elitzur Yavne
54
-
35
T
ILL
Gaza Envelope
68 - 85
Maccabi Raanana
33
-
54
T
Israel Cup
Maccabi Rehovot
85 - 92
Maccabi Raanana
41
-
50
T
ILL
Safed
88 - 94
Maccabi Raanana
38
-
47
T
ILL
Elitzur Shomron
93 - 90
Maccabi Raanana
53
-
43
B
ILL
Maccabi Raanana
107 - 94
Migdal Haemek
51
-
44
T
ILL
Hapoel Eilat
83 - 94
Maccabi Raanana
50
-
45
T
ILL
Maccabi Raanana
75 - 63
Maccabi Rehovot
44
-
33
T

0%
40.4%
0%
29.4%
0%
47.1%
0%
72.4%
0
33.6
0
20.8
0
9
0
13.4