Bảng xếp hạng
Ramat Hasharon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 14 | 7 | 89.3 | 82.2 | 7.1 | 3 | 67% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 93.9 | 84.9 | 9 | 4 | 70% |
Khách | 11 | 7 | 4 | 85.1 | 79.8 | 5.3 | 2 | 64% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 88.4 | 85.7 | 2.7 | 60% |
Maccabi Raanana
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 19 | 2 | 90.1 | 79.3 | 10.8 | 1 | 90% |
Chủ | 11 | 11 | 0 | 91.5 | 79.7 | 11.8 | 1 | 100% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 88.6 | 78.8 | 9.8 | 1 | 80% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 89.4 | 76.8 | 12.6 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
77
-
71
Ramat Hasharon
39
-
31
B
ILL
Maccabi Raanana
76
-
72
Ramat Hasharon
38
-
36
B
ILL
Ramat Hasharon
76
-
82
Maccabi Raanana
38
-
40
B
ILL
Maccabi Raanana
106
-
111
Ramat Hasharon
56
-
57
T
ILL
Ramat Hasharon
80
-
93
Maccabi Raanana
39
-
49
B
ILL
Ramat Hasharon
87
-
74
Maccabi Raanana
45
-
35
T
ILL
Maccabi Raanana
96
-
69
Ramat Hasharon
37
-
35
B
FC
Ramat Hasharon
88
-
66
Maccabi Raanana
48
-
32
T
FC
Ramat Hasharon
96
-
72
Maccabi Raanana
50
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rehovot
81
-
77
Ramat Hasharon
45
-
35
B
ILL
Ramat Hasharon
89
-
104
Elitzur Yavne
50
-
47
B
Israel Cup
Hapoel Eilat
93
-
98
Ramat Hasharon
49
-
43
T
ILL
Elitzur Ashkelon
71
-
86
Ramat Hasharon
37
-
56
T
ILL
Ramat Hasharon
95
-
74
Gaza Envelope
43
-
36
T
ILL
Ironi
68
-
82
Ramat Hasharon
31
-
41
T
ILL
Ramat Hasharon
87
-
93
Safed
43
-
40
B
ILL
Hapoel Bnei KK
94
-
78
Ramat Hasharon
49
-
30
B
ILL
Ramat Hasharon
96
-
93
Elitzur Shomron
39
-
39
T
ILL
Hapoel Kfar
84
-
93
Ramat Hasharon
42
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
96
-
70
Elitzur Yavne
54
-
35
T
ILL
Gaza Envelope
68
-
85
Maccabi Raanana
33
-
54
T
Israel Cup
Maccabi Rehovot
85
-
92
Maccabi Raanana
41
-
50
T
ILL
Safed
88
-
94
Maccabi Raanana
38
-
47
T
ILL
Elitzur Shomron
93
-
90
Maccabi Raanana
53
-
43
B
ILL
Maccabi Raanana
107
-
94
Migdal Haemek
51
-
44
T
ILL
Hapoel Eilat
83
-
94
Maccabi Raanana
50
-
45
T
ILL
Maccabi Raanana
75
-
63
Maccabi Rehovot
44
-
33
T
ILL
Elitzur Ashkelon
59
-
77
Maccabi Raanana
31
-
31
T
ILL
Ironi
68
-
90
Maccabi Raanana
30
-
36
T