Bảng xếp hạng
Ironi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 9 | 78.9 | 80.3 | -1.4 | 5 | 55% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 81 | 78.9 | 2.1 | 4 | 70% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 76.9 | 81.8 | -4.9 | 10 | 40% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 75.7 | 83.6 | -7.9 | 40% |
Migdal Haemek
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 11 | 84.4 | 84.8 | -0.4 | 11 | 45% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 82.3 | 80 | 2.3 | 8 | 60% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 86.6 | 89.7 | -3.1 | 11 | 30% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 90.5 | 87.8 | 2.7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Migdal Haemek
68
-
73
Ironi
34
-
43
T
ILL
Ironi
86
-
74
Migdal Haemek
52
-
27
T
ILL
Ironi
102
-
73
Migdal Haemek
57
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Eilat
93
-
68
Ironi
55
-
35
B
Israel Cup
Elitzur Shomron
67
-
84
Ironi
31
-
42
T
ILL
Ironi
77
-
76
Maccabi Rehovot
34
-
42
T
ILL
Elitzur Ashkelon
71
-
64
Ironi
29
-
32
B
ILL
Ironi
68
-
82
Ramat Hasharon
31
-
41
B
Israel Cup
Hapoel Migdal Haemek
90
-
92
Ironi
46
-
47
T
ILL
Ironi
84
-
81
Hapoel Bnei KK
50
-
28
T
ILL
Ironi
87
-
81
Hapoel Kfar
42
-
38
T
ILL
Ironi
66
-
71
Maccabi Rishon LeZio
32
-
33
B
ILL
Ironi
68
-
90
Maccabi Raanana
30
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Migdal Haemek
98
-
94
Hapoel Bnei KK
40
-
48
T
ILL
Gaza Envelope
86
-
93
Migdal Haemek
32
-
46
T
ILL
Hapoel Kfar
87
-
97
Migdal Haemek
38
-
38
T
ILL
Migdal Haemek
88
-
83
Maccabi Rishon LeZio
37
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
107
-
94
Migdal Haemek
51
-
44
B
ILL
Migdal Haemek
87
-
66
Elitzur Yavne
39
-
30
T
ILL
Migdal Haemek
81
-
71
Safed
32
-
32
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
97
-
81
Migdal Haemek
43
-
34
B
ILL
Migdal Haemek
91
-
86
Elitzur Shomron
54
-
41
T
ILL
Ramat Hasharon
101
-
95
Migdal Haemek
50
-
50
B