Bảng xếp hạng
Safed
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 10 | 79.2 | 83.5 | -4.3 | 9 | 47% |
Chủ | 9 | 4 | 5 | 79.3 | 82.3 | -3 | 10 | 44% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 79 | 84.5 | -5.5 | 8 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 84.7 | 85.4 | -0.7 | 60% |
Maccabi Rishon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 12 | 7 | 81.6 | 77.6 | 4 | 3 | 63% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 81.4 | 77.6 | 3.8 | 3 | 70% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 81.9 | 77.6 | 4.3 | 5 | 56% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 83.1 | 75.2 | 7.9 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
76
Safed
42
-
35
T
FC
Maccabi Rishon LeZio
97
-
92
Safed
56
-
40
B
ILL
Safed
82
-
85
Maccabi Rishon LeZio
52
-
42
B
Israel Cup
Safed
86
-
76
Maccabi Rishon LeZio
46
-
32
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
93
-
84
Safed
49
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
88
-
94
Maccabi Raanana
38
-
47
B
ILL
Safed
100
-
98
Elitzur Yavne
51
-
42
T
ILL
Gaza Envelope
72
-
100
Safed
26
-
43
T
Israel Cup
Safed
79
-
86
Hapoel Eilat
30
-
41
B
ILL
Ramat Hasharon
87
-
93
Safed
43
-
40
T
ILL
Safed
79
-
76
Elitzur Shomron
39
-
38
T
ILL
Migdal Haemek
81
-
71
Safed
32
-
32
B
ILL
Safed
87
-
75
Gaza Envelope
42
-
36
T
ILL
Hapoel Eilat
102
-
62
Safed
48
-
36
B
ILL
Elitzur Shomron
80
-
82
Safed
54
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Israel Cup
Hapoel Bnei KK
72
-
100
Maccabi Rishon LeZio
42
-
35
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
92
-
86
Elitzur Shomron
39
-
43
T
ILL
Migdal Haemek
88
-
83
Maccabi Rishon LeZio
37
-
37
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
79
-
66
Hapoel Eilat
35
-
37
T
Israel Cup
Maccabi Rishon LeZio
89
-
73
Elizur Yavne
38
-
29
T
ILL
Maccabi Rehovot
65
-
86
Maccabi Rishon LeZio
30
-
43
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
69
-
68
Elitzur Ashkelon
30
-
36
T
ILL
Ironi
66
-
71
Maccabi Rishon LeZio
32
-
33
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
97
-
81
Migdal Haemek
43
-
34
T
ILL
Hapoel Bnei KK
76
-
67
Maccabi Rishon LeZio
41
-
44
B