Bảng xếp hạng
Ironi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 8 | 79.7 | 79.9 | -0.2 | 5 | 56% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 81.4 | 79.2 | 2.2 | 5 | 67% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 77.9 | 80.6 | -2.7 | 9 | 44% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77 | 79.1 | -2.1 | 50% |
Maccabi Rehovot
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 7 | 81.1 | 76.6 | 4.5 | 4 | 61% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 83.4 | 74.1 | 9.3 | 4 | 67% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 78.8 | 79.1 | -0.3 | 4 | 56% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 79.7 | 75.1 | 4.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rehovot
94
-
59
Ironi
57
-
25
B
FC
Maccabi Rehovot
83
-
89
Ironi
37
-
43
T
ILL
Maccabi Rehovot
78
-
86
Ironi
48
-
44
T
ILL
Ironi
88
-
92
Maccabi Rehovot
44
-
50
B
ILL
Maccabi Rehovot
81
-
84
Ironi
35
-
36
T
ILL
Ironi
74
-
70
Maccabi Rehovot
45
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Ashkelon
71
-
64
Ironi
29
-
32
B
ILL
Ironi
68
-
82
Ramat Hasharon
31
-
41
B
Israel Cup
Hapoel Migdal Haemek
90
-
92
Ironi
46
-
47
T
ILL
Ironi
84
-
81
Hapoel Bnei KK
50
-
28
T
ILL
Ironi
87
-
81
Hapoel Kfar
42
-
38
T
ILL
Ironi
66
-
71
Maccabi Rishon LeZio
32
-
33
B
ILL
Ironi
68
-
90
Maccabi Raanana
30
-
36
B
ILL
Elitzur Yavne
97
-
78
Ironi
54
-
43
B
ILL
Ironi
97
-
94
Elitzur Ashkelon
42
-
46
T
ILL
Ironi
80
-
66
Gaza Envelope
42
-
22
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rehovot
76
-
79
Hapoel Bnei KK
44
-
36
B
ILL
Hapoel Kfar
65
-
91
Maccabi Rehovot
32
-
37
T
Israel Cup
Hapoel Kfar Saba
79
-
86
Maccabi Rehovot
44
-
45
T
ILL
Maccabi Rehovot
65
-
86
Maccabi Rishon LeZio
30
-
43
B
ILL
Maccabi Raanana
75
-
63
Maccabi Rehovot
44
-
33
B
ILL
Maccabi Rehovot
86
-
70
Elitzur Yavne
43
-
33
T
ILL
Maccabi Rehovot
87
-
69
Gaza Envelope
48
-
39
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
91
-
76
Maccabi Rehovot
45
-
39
B
ILL
Safed
85
-
89
Maccabi Rehovot
40
-
30
T
ILL
Maccabi Rehovot
82
-
64
Elitzur Shomron
43
-
37
T