Bảng xếp hạng

Migdal Haemek
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 5 11 82.1 84.2 -2.1 12 31%
Chủ 8 4 4 79.6 77.9 1.7 11 50%
Khách 8 1 7 84.5 90.5 -6 12 12%
trận gần đây 10 3 7 83.4 87 -3.6 30%
Maccabi Rishon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 11 6 80.9 76.5 4.4 3 65%
Chủ 9 6 3 80.2 76.7 3.5 3 67%
Khách 8 5 3 81.8 76.2 5.6 3 62%
trận gần đây 10 9 1 81.8 71.6 10.2 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
97 - 81
Migdal Haemek
43
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Migdal Haemek
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
107 - 94
Migdal Haemek
51
-
44
B
ILL
Migdal Haemek
87 - 66
Elitzur Yavne
39
-
30
T
ILL
Migdal Haemek
81 - 71
Safed
32
-
32
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
97 - 81
Migdal Haemek
43
-
34
B
ILL
Migdal Haemek
91 - 86
Elitzur Shomron
54
-
41
T
ILL
Ramat Hasharon
101 - 95
Migdal Haemek
50
-
50
B
ILL
Safed
81 - 73
Migdal Haemek
38
-
33
B
ILL
Hapoel Eilat
92 - 79
Migdal Haemek
43
-
40
B
ILL
Migdal Haemek
67 - 82
Maccabi Rehovot
40
-
42
B
ILL
Elitzur Ashkelon
87 - 86
Migdal Haemek
36
-
38
B
Maccabi Rishon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
79 - 66
Hapoel Eilat
35
-
37
T
Israel Cup
Maccabi Rishon LeZio
89 - 73
Elizur Yavne
38
-
29
T
ILL
Maccabi Rehovot
65 - 86
Maccabi Rishon LeZio
30
-
43
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
69 - 68
Elitzur Ashkelon
30
-
36
T
ILL
Ironi
66 - 71
Maccabi Rishon LeZio
32
-
33
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
97 - 81
Migdal Haemek
43
-
34
T
ILL
Hapoel Bnei KK
76 - 67
Maccabi Rishon LeZio
41
-
44
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
91 - 76
Maccabi Rehovot
45
-
39
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
96 - 80
Hapoel Kfar
39
-
34
T
ILL
Elitzur Shomron
78 - 92
Maccabi Rishon LeZio
39
-
52
T